--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hollow out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
conditioned avoidance
:
sự tránh được điều kiện hóa(phản ứng có điều kiện mà biết trước sự xảy ra của nhân tố kích thích)
+
discouraged
:
thiếu sự cương quyết, quyết tâm
+
sinh khí
:
vatality, vital force
+
masticate
:
nhai
+
analyze
:
phân tíchto analyse a sentence grammatically phân tích ngữ pháp một câu vănto analyse water phân tích nướcgo analyse an issue phân tích một vấn đề