--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hollow out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
pronounced
:
rõ rệt, rõ ràngpronounced tendency khuynh hướng rõ rệtpronounced opinions những ý kiến rõ rệt
+
ill-judged
:
không khôn ngoan, khờ dại
+
immortal hand
:
(từ lóng) những con bài tốt nhất (bài pôke)
+
repiece
:
lắp các mảnh lại, xây dựng lại
+
cilia
:
(giải phẫu) lông mi